Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hundred thousand


I - noun
the cardinal number that is the fifth power of ten
Syn:
100000, lakh
Hypernyms:
large integer

II - adjective
(in Roman numerals, C written with a macron over it) denoting a quantity consisting of 100,000 items or units
Similar to:
cardinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.